Có 2 kết quả:

松弛 sōng chí ㄙㄨㄥ ㄔˊ鬆弛 sōng chí ㄙㄨㄥ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) relaxed
(3) limp
(4) lax

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) relaxed
(3) limp
(4) lax