Có 2 kết quả:
松弛 sōng chí ㄙㄨㄥ ㄔˊ • 鬆弛 sōng chí ㄙㄨㄥ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax
(2) relaxed
(3) limp
(4) lax
(2) relaxed
(3) limp
(4) lax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax
(2) relaxed
(3) limp
(4) lax
(2) relaxed
(3) limp
(4) lax
Bình luận 0